Có 1 kết quả:

有理 yǒu lǐ ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ

1/1

yǒu lǐ ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) reasonable
(2) justified
(3) right
(4) (math.) rational

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0